🌟 맞춤법 (맞춤 法)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞춤법 (
맏춤뻡
) • 맞춤법이 (맏춤뻐비
) • 맞춤법도 (맏춤뻡또
) • 맞춤법만 (맏춤뻠만
)
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🗣️ 맞춤법 (맞춤 法) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 편지를 쓴 후 띄어쓰기, 맞춤법 등을 여러 번 확인했다. [띄어쓰기]
- 그의 보고서는 내용은 물론이요, 맞춤법과 띄어쓰기 등도 흠잡을 데 없이 정확했다. [띄어쓰기]
- 맞춤법 통일. [통일 (統一)]
- 맞춤법 규정. [규정 (規定)]
- 맞춤법 통일안. [통일안 (統一案)]
- 당시 이 학회는 한글 맞춤법에 대한 통일안을 발표했다. [통일안 (統一案)]
- 지수는 새로운 한글 맞춤법 일람표를 확인하였다. [일람표 (一覽表)]
- 맞춤법 개정안. [개정안 (改正案)]
- 맞춤법 검사기. [검사기 (檢査機)]
- 맞춤법 검사기는 맞춤법이 틀린 단어를 지적하고 옳은 예를 제시해 준다. [검사기 (檢査機)]
🌷 ㅁㅊㅂ: Initial sound 맞춤법
-
ㅁㅊㅂ (
맞춤법
)
: 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.
☆☆
Danh từ
🌏 QUY TẮC CHÍNH TẢ: Quy tắc đã được quy định phải tuân theo khi viết chữ của một ngôn ngữ nào đó. -
ㅁㅊㅂ (
매춘부
)
: 돈을 받고 남자에게 성관계를 해 주는 일을 하는 여자.
Danh từ
🌏 GÁI BÁN DÂM, GÁI MÃI DÂM: Người phụ nữ làm nghề nhận tiền và cho đàn ông quan hệ tình dục. -
ㅁㅊㅂ (
무차별
)
: 차이를 두어 구별하거나 가리지 않고 닥치는 대로 마구 함.
Danh từ
🌏 KHÔNG PHÂN BIỆT: Việc không phân biệt hay để ý đến sự khác biệt mà làm một cách cẩu thả.
• Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78)