🌟 맞춤법 (맞춤 法)

☆☆   Danh từ  

1. 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.

1. QUY TẮC CHÍNH TẢ: Quy tắc đã được quy định phải tuân theo khi viết chữ của một ngôn ngữ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한글 맞춤법.
    Korean spelling.
  • Google translate 맞춤법 공부.
    Studying spelling.
  • Google translate 맞춤법 규정.
    Spelling regulations.
  • Google translate 맞춤법이 완벽하다.
    Perfect spelling.
  • Google translate 맞춤법이 정확하다.
    Spelling is correct.
  • Google translate 맞춤법이 틀리다.
    Wrong spelling.
  • Google translate 맞춤법에 맞다.
    Be spelled correctly.
  • Google translate 맞춤법에 어긋나다.
    Out of spelling.
  • Google translate 논리적인 글을 쓰기 위해서는 가장 기본적으로 맞춤법에 맞게 글을 써야 한다.
    In order to write logical writing, one must most basically spell it out.
  • Google translate 나는 다른 사람이 쓴 글을 보며 맞춤법에 어긋나는 글자를 찾아 고치는 일을 한다.
    I look at other people's writings and find and fix letters that are not spelling.
  • Google translate 옛날 책을 읽다 보면 현재 맞춤법과 맞지 않아 우습게 보이는 표기들이 자주 눈에 띈다.
    As i read old books, i often notice funny-looking marks that do not match the current spelling.
Từ đồng nghĩa 정서법(正書法): 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.
Từ đồng nghĩa 철자법(綴字法): 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.

맞춤법: spelling,せいしょほう【正書法】,règles de l'orthographe, règles orthographiques, système orthographique,ortografía,ضبط التهجئة، علم الإملاء,зөв бичих дүрэм,quy tắc chính tả,อักขรวิธี,sistem ejaan, Ejaan Yang Disempurnakan (EYD),орфография,拼写法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞춤법 (맏춤뻡) 맞춤법이 (맏춤뻐비) 맞춤법도 (맏춤뻡또) 맞춤법만 (맏춤뻠만)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 맞춤법 (맞춤 法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78)