🌟 규정 (規定)

☆☆   Danh từ  

1. 규칙으로 정함. 또는 그렇게 정해 놓은 것.

1. QUY ĐỊNH: Việc định ra quy tắc. Hoặc điều được định ra như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기 규정.
    Competition rules.
  • Google translate 금지 규정.
    Prohibit regulations.
  • Google translate 대회 규정.
    Competition rules.
  • Google translate 맞춤법 규정.
    Spelling regulations.
  • Google translate 업무 규정.
    Business regulations.
  • Google translate 명확한 규정.
    Clear regulations.
  • Google translate 규정이 복잡하다.
    Regulations are complicated.
  • Google translate 규정을 어기다.
    Breaks regulations.
  • Google translate 규정을 위반하다.
    Breach regulations.
  • Google translate 규정을 정하다.
    Make regulations.
  • Google translate 규정을 지키다.
    Observe the regulations.
  • Google translate 그는 약물 복용 금지 규정을 어겨 올림픽에 출전할 수 없다.
    He is not allowed to compete in the olympics because he violates the no-drug rule.
  • Google translate 회사 내부 규정에 따라 실적이 없는 사원들은 감봉 조치를 당했다.
    Employees with no track record in accordance with the company's internal regulations have been reduced.
  • Google translate 처벌할 수 있는 명확한 규정이 마련되어 있지 않아 그의 처벌이 불가능했다.
    His punishment was impossible because there were no clear rules to punish.

규정: regulation; rule,きてい【規定】。きまり【決まり】,stipulation, prescription, règle, ordonnance,norma, reglamento, regulación,تحديد,тогтоосон дүрэм журам,quy định,กฎ, กฎเกณฑ์, ระเบียบ, ข้อบังคับ, ข้อบัญญัติ, กฎข้อบังคับ, กติกา,ketentuan, peraturan,правило; регламент; устав,规定,规章,

2. 내용, 성격, 의미 등을 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해 놓은 것.

2. SỰ QUY ĐỊNH: Việc định ra một cách rõ ràng nội dung, tính chất, ý nghĩa... Hoặc điều được định ra như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 규정.
    The stipulation of events.
  • Google translate 철학의 규정.
    Rules of philosophy.
  • Google translate 학문의 규정.
    The regulations of learning.
  • Google translate 규정을 내리다.
    Give regulations.
  • Google translate 규정을 짓다.
    Make regulations.
  • Google translate 규정을 하다.
    Regulate.
  • Google translate 어떤 학문이든 그 학문의 대상에 대한 규정을 짓는 것이 출발점이다.
    The starting point is to make regulations on the subject of any learning.
  • Google translate 인간의 본성은 악한 것이라고 규정을 내리는 학설을 성악설이라고 한다.
    The theory that regulates that human nature is evil is called vocal theory.
  • Google translate 예술을 어떻게 규정을 하느냐에 따라서 그의 작품은 예술로 인정되지 않을 수도 있다.
    Depending on how art is prescribed, his work may not be recognized as art.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규정 (규정)
📚 Từ phái sinh: 규정되다(規定되다): 규칙으로 정해지다., 내용, 성격, 의미 등이 분명하게 정해지다. 규정하다(規定하다): 규칙으로 정하다., 내용, 성격, 의미 등을 분명하게 정하다.
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 규정 (規定) @ Giải nghĩa

🗣️ 규정 (規定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11)