🌟 의무적 (義務的)

☆☆   Định từ  

1. 마땅히 해야 하는.

1. MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의무적 규정.
    Mandatory regulations.
  • Google translate 의무적 이행.
    Mandatory implementation.
  • Google translate 의무적 인사.
    Mandatory greetings.
  • Google translate 의무적 참석.
    Mandatory attendance.
  • Google translate 의무적 태도.
    Mandatory attitude.
  • Google translate 나는 반갑지 않은 외부 인사에게도 의무적 환영 인사를 건넸다.
    I also gave a obligatory welcome to an unwelcome outsider.
  • Google translate 민준이는 사랑하는 감정도 없이 여자 친구와 의무적 만남을 계속했다.
    Min-jun continued his obligatory meeting with his girlfriend without any feeling of love.
  • Google translate 오늘은 회식에 가기가 정말 피곤하네요.
    I'm really tired of going to dinner today.
    Google translate 그래도 의무적 참석이니까 어쩔 수 없습니다.
    Still, it's mandatory, so i can't help it.

의무적: mandatory; obligatory; compulsory,ぎむてき【義務的】,(dét.) obligatoire, imposé,obligatorio,التزاميّ ، إجباريّ,үүрэг бүхий, үүрэгт,mang tính chất nghĩa vụ,ที่เป็นไปตามหน้าที่,yang (bersifat) wajib,обязательный; непременный; недлежащий,义务的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의무적 (의ː무적)
📚 Từ phái sinh: 의무(義務): 마땅히 해야 할 일., 법으로 정해져 강제성이 있는, 반드시 해야 하는 일.

🗣️ 의무적 (義務的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67)