🌟 운명적 (運命的)

  Danh từ  

1. 이미 운명으로 정해져 있는 것.

1. TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운명적인 만남.
    Fateful encounter.
  • Google translate 운명적인 사랑.
    Fateful love.
  • Google translate 운명적인 상대.
    Fateful opponent.
  • Google translate 운명적으로 만나다.
    To meet fatefully.
  • Google translate 운명적으로 맺어지다.
    Fate together.
  • Google translate 운명적으로 정해지다.
    Be predestined by fate.
  • Google translate 어렸을 때부터 글 쓰는 것을 좋아한 내가 작가가 된 건 운명적인 것 같다.
    It seems fateful that i, who loved writing since i was a child, became a writer.
  • Google translate 사람들은 운명적인 사랑을 기대하지만 노력 없이 저절로 이루어지는 사랑은 없다.
    People expect fateful love, but there is no love that comes on its own without effort.
  • Google translate 지수랑 만나게 된 건 필연인 것 같아.
    I think it's inevitable that i met jisoo.
    Google translate 살다 보면 그렇게 운명적으로 만나게 되는 사람이 있어.
    There's someone you're destined to meet in life.

운명적: being predetermined; being destined,うんめいてき【運命的】,(n.) fatal,destino,قدري,хувь заяа, заяа, төөрөг тавилан,tính định mệnh,ที่โชคชะตาได้กำหนดไว้, ที่พรหมลิขิตได้กำหนดไว้,telah ditakdirkan, takdir,роковой; выпавший на чью-либо долю; пришедшийся на чью-либо участь; принесённый судьбой,命运的,命里注定的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운명적 (운ː명적)
📚 Từ phái sinh: 운명(運命): 인간과 세상 모든 것에 영향을 미치는 초인적이고 필연적인 힘. 또는 그 힘…

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11)