🌟 운명적 (運命的)

  Danh từ  

1. 이미 운명으로 정해져 있는 것.

1. TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운명적인 만남.
    Fateful encounter.
  • 운명적인 사랑.
    Fateful love.
  • 운명적인 상대.
    Fateful opponent.
  • 운명적으로 만나다.
    To meet fatefully.
  • 운명적으로 맺어지다.
    Fate together.
  • 운명적으로 정해지다.
    Be predestined by fate.
  • 어렸을 때부터 글 쓰는 것을 좋아한 내가 작가가 된 건 운명적인 것 같다.
    It seems fateful that i, who loved writing since i was a child, became a writer.
  • 사람들은 운명적인 사랑을 기대하지만 노력 없이 저절로 이루어지는 사랑은 없다.
    People expect fateful love, but there is no love that comes on its own without effort.
  • 지수랑 만나게 된 건 필연인 것 같아.
    I think it's inevitable that i met jisoo.
    살다 보면 그렇게 운명적으로 만나게 되는 사람이 있어.
    There's someone you're destined to meet in life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운명적 (운ː명적)
📚 Từ phái sinh: 운명(運命): 인간과 세상 모든 것에 영향을 미치는 초인적이고 필연적인 힘. 또는 그 힘…

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)