🌷 Initial sound: ㅇㅁㅈ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 30

의무적 (義務的) : 마땅히 해야 하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm.

이미지 (image) : 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu.

의무적 (義務的) : 마땅히 해야 하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm.

운명적 (運命的) : 이미 운명으로 정해져 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh.

운명적 (運命的) : 이미 운명으로 정해져 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh.

이면지 (裏面紙) : 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면. Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.

이물질 (異物質) : 순수하지 않거나 정상적이 아닌 물질. Danh từ
🌏 DỊ CHẤT, CHẤT LẠ, CHẤT BẨN: Vật chất không tinh khiết hay không bình thường.

야맹증 (夜盲症) : 눈에 이상이 있어 밤에는 사물이 잘 보이지 않는 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG QUÁNG GÀ: Triệu chứng không nhìn thấy rõ sự vật vào ban đêm do có vấn đề về mắt.

야만적 (野蠻的) : 문명의 수준이 낮고 미개한 것. Danh từ
🌏 SỰ MÔNG MUỘI, SỰ SƠ KHAI: Việc trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.

이민자 (移民者) : 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 사는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DI CƯ: Là người rời khỏi nước mình để đến một nước khác sinh sống.

일면적 (一面的) : 한 방면으로 치우치는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT MỘT CHIỀU, TÍNH CHẤT MỘT PHÍA, TÍNH CHẤT ĐƠN PHƯƠNG: Cái nghiêng về một phương diện.

응모자 (應募者) : 모집에 응한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ỨNG TUYỂN: Người ứng theo cuộc tuyển dụng.

암묵적 (暗默的) : 자기의 생각이나 의견을 겉으로 드러내지 않는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGẤM NGẦM, TÍNH ÂM THẦM, TÍNH LẶNG LẼ: Sự không thể hiện ý kiến hay suy nghĩ của mình ra bên ngoài.

오미자 (五味子) : 붉은 색이고 신 맛이 강하며 주로 약이나 차의 재료로 쓰이는, 작고 둥근 열매. Danh từ
🌏 QUẢ NGŨ VỊ TỬ: Quả tròn và nhỏ, có màu đỏ, vị chua, được dùng chủ yếu làm nguyên liệu của trà hay thuốc.

야만적 (野蠻的) : 문명의 수준이 낮고 미개한. Định từ
🌏 CÓ TÍNH MÔNG MUỘI: Trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.

의문점 (疑問點) : 확실히 알 수 없거나 믿지 못할 만한 부분. Danh từ
🌏 ĐIỂM NGHI VẤN, ĐIỂM NGHI NGỜ: Phần không thể biết chắc được hoặc không đáng tin.

암매장 (暗埋葬) : 남이 모르게 시체를 땅에 묻음. Danh từ
🌏 SỰ CHÔN GIẤU BÍ MẬT, SỰ CHÔN XÁC ĐỂ PHI TANG: Việc chôn thi thể ở dưới đất để người khác không biết.

암묵적 (暗默的) : 자기의 생각이나 의견을 겉으로 드러내지 않는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ÂM THẦM, MANG TÍNH NGẤM NGẦM, MANG TÍNH LẶNG LẼ: Không bộc lộ suy nghĩ hay ý kiến của mình ra bên ngoài.

유망주 (有望株) : (비유적으로) 어떤 분야에서 앞으로 잘될 가능성이 많은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TRIỂN VỌNG, HẠT GIỐNG TỐT: (cách nói ẩn dụ) Người có nhiều khả năng sẽ phát triển tốt ở lĩnh vực nào đó sau này.

임명제 (任命制) : 직위나 임무를 제한된 신분이나 조건을 갖춘 사람에게 맡기는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ BỔ NHIỆM: Chế độ giao nhiệm vụ hay chức vụ cho những người đáp ứng một vài điều kiện hay có địa vị giới hạn nào đó.

악마적 (惡魔的) : 악마와 같은 것. Danh từ
🌏 TÍNH ÁC QUỶ, TÍNH YÊU MA: Thứ giống như ma quỷ.

악마적 (惡魔的) : 악마와 같은. Định từ
🌏 NHƯ ÁC QUỶ, NHƯ YÊU MA: Giống như ác quỷ.

움막집 (움 幕 집) : 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮어 임시로 지은 집. Danh từ
🌏 LỀU TRANH, LỀU RƠM: Nhà được dựng lên một cách tạm thời bằng cách đào đất và phủ rơm rồi đắp đất lên trên để tránh mưa gió và giá rét.

이모작 (二毛作) : 같은 땅에서 한 해에 두 가지 농작물을 차례로 심어 거두는 일. Danh từ
🌏 LÀM HAI VỤ, TRỒNG HAI VỤ MÙA: Việc gieo trồng hai vụ hoa màu lần lượt trong một năm trên cùng một mảnh đất.

이민족 (異民族) : 언어나 풍습 등이 다른 민족. Danh từ
🌏 DÂN TỘC KHÁC: Dân tộc có ngôn ngữ hay phong tục tập quán… khác.

일면적 (一面的) : 한 방면으로 치우치는. Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT MẶT, MANG TÍNH MỘT PHÍA, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một phương diện.

임명장 (任命狀) : 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡긴다는 내용을 적은 문서. Danh từ
🌏 GIẤY BỔ NHIỆM: Văn bản ghi lại nội dung giao nhiệm vụ hay chức vụ nhất định cho một người nào đó.

응모작 (應募作) : 모집에 응한 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM DỰ TUYỂN: Tác phẩm tham gia tuyển chọn.

외면적 (外面的) : 겉으로 드러난 모양에만 관계된 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH BÊN NGOÀI: Hình dạng, bộ dạng thể hiện ra bên ngoài.

외면적 (外面的) : 겉으로 드러난 모양에만 관계된. Định từ
🌏 THUỘC VỀ BÊN NGOÀI: Thuộc về hình dáng, bộ dạng thể hiện ra bên ngoài.


:
Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42)