🌟 암묵적 (暗默的)

Danh từ  

1. 자기의 생각이나 의견을 겉으로 드러내지 않는 것.

1. TÍNH NGẤM NGẦM, TÍNH ÂM THẦM, TÍNH LẶNG LẼ: Sự không thể hiện ý kiến hay suy nghĩ của mình ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암묵적인 계약.
    An implied contract.
  • Google translate 암묵적인 약속.
    An implicit promise.
  • Google translate 암묵적인 지지.
    Implicit support.
  • Google translate 암묵적으로 갈리다.
    Implicitly split.
  • Google translate 암묵적으로 동의하다.
    Implicitly agree.
  • Google translate 암묵적으로 알다.
    Know implicitly.
  • Google translate 암묵적으로 인정하다.
    Accept implicitly.
  • Google translate 암묵적으로 허용하다.
    Implicitly allow.
  • Google translate 승규는 자기를 향한 의심에 대해 변명하지 않고 암묵적으로 사실을 인정했다.
    Seung-gyu tacitly admitted the facts without making excuses for his doubts.
  • Google translate 우리 사이에서는 이곳을 떠난 친구의 이야기를 암묵적으로 하지 않는 분위기였다.
    There was an atmosphere between us that did not implicitly tell the story of a friend who had left this place.
  • Google translate 토요일엔 동생이랑 점심을 먹는 게 암묵적인 약속이야.
    It's an implicit promise to have lunch with my brother on saturday.
    Google translate 지금까지 한 번도 따로 먹은 적이 없니?
    Haven't you ever eaten separately so far?

암묵적: silent; tacit,あんもくてき【暗黙的】,(n.) implicite, tacite, sous-entendu,silencio, mudez, mutismo,صورة ضمية,чимээгүй,tính ngấm ngầm, tính âm thầm, tính lặng lẽ,ที่ไม่แสดงความคิดเห็น, ที่นิ่งเงียบ, ที่เงียบ,implisit, tersembunyi, diam-diam,(в кор.яз. является им.сущ.) молчаливый; безмолвный; мысленный,静默的,沉默的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암묵적 (암ː묵쩍)
📚 Từ phái sinh: 암묵(暗默): 자기의 생각이나 의견을 겉으로 드러내지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Việc nhà (48)