🌟 암묵적 (暗默的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암묵적 (
암ː묵쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 암묵(暗默): 자기의 생각이나 의견을 겉으로 드러내지 않음.
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 암묵적
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Việc nhà (48)