🌟 암묵적 (暗默的)

Danh từ  

1. 자기의 생각이나 의견을 겉으로 드러내지 않는 것.

1. TÍNH NGẤM NGẦM, TÍNH ÂM THẦM, TÍNH LẶNG LẼ: Sự không thể hiện ý kiến hay suy nghĩ của mình ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 암묵적인 계약.
    An implied contract.
  • 암묵적인 약속.
    An implicit promise.
  • 암묵적인 지지.
    Implicit support.
  • 암묵적으로 갈리다.
    Implicitly split.
  • 암묵적으로 동의하다.
    Implicitly agree.
  • 암묵적으로 알다.
    Know implicitly.
  • 암묵적으로 인정하다.
    Accept implicitly.
  • 암묵적으로 허용하다.
    Implicitly allow.
  • 승규는 자기를 향한 의심에 대해 변명하지 않고 암묵적으로 사실을 인정했다.
    Seung-gyu tacitly admitted the facts without making excuses for his doubts.
  • 우리 사이에서는 이곳을 떠난 친구의 이야기를 암묵적으로 하지 않는 분위기였다.
    There was an atmosphere between us that did not implicitly tell the story of a friend who had left this place.
  • 토요일엔 동생이랑 점심을 먹는 게 암묵적인 약속이야.
    It's an implicit promise to have lunch with my brother on saturday.
    지금까지 한 번도 따로 먹은 적이 없니?
    Haven't you ever eaten separately so far?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암묵적 (암ː묵쩍)
📚 Từ phái sinh: 암묵(暗默): 자기의 생각이나 의견을 겉으로 드러내지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76)