🌟 암묵적 (暗默的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암묵적 (
암ː묵쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 암묵(暗默): 자기의 생각이나 의견을 겉으로 드러내지 않음.
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 암묵적
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76)