🌟 이면지 (裏面紙)

  Danh từ  

1. 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.

1. GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이면지 뒷장.
    Back page of the back page.
  • Google translate 이면지 활용.
    Use of the reverse paper.
  • Google translate 이면지를 쓰다.
    Write a back page.
  • Google translate 이면지를 재활용하다.
    Recycle backpapers.
  • Google translate 이면지로 사용하다.
    Used as a backing paper.
  • Google translate 이면지에 복사하다.
    Copy on the back page.
  • Google translate 지수는 한쪽만 쓰고 남은 이면지로 재활용 공책을 만들었다.
    Jisoo made a recycling notebook out of the leftover backpapers.
  • Google translate 나는 예전에 글을 썼던 이면지를 사용해 비어 있는 면에 필요한 정보를 메모했다.
    I took notes of the information needed on the empty side, using the reverse paper i wrote before.
  • Google translate 당장 인쇄할 자료가 있는데 종이가 없어.
    I have material to print right now, but there's no paper.
    Google translate 내가 예전에 쓰고 모아 둔 이면지가 있는데 이거라도 줄까?
    I've used and collected a long time ago. do you want this?

이면지: reusable paper; scrap paper,うらがみ【裏紙】,brouillon, papier réutilisable,papel reutilizable,ورقة قابلة لإعادة الاستخدام,нэг талдаа бичигтэй цаас,giấy tận dụng,กระดาษด้านที่ยังว่าง, กระดาษเปล่า(ที่ยังว่างอยู่อีกด้าน), ด้านว่าง(อีกด้านของกระดาษ),kertas bekas,оборотка; обратка,双面纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이면지 (이ː면지)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46)