🌟 이면지 (裏面紙)

  Danh từ  

1. 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.

1. GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이면지 뒷장.
    Back page of the back page.
  • 이면지 활용.
    Use of the reverse paper.
  • 이면지를 쓰다.
    Write a back page.
  • 이면지를 재활용하다.
    Recycle backpapers.
  • 이면지로 사용하다.
    Used as a backing paper.
  • 이면지에 복사하다.
    Copy on the back page.
  • 지수는 한쪽만 쓰고 남은 이면지로 재활용 공책을 만들었다.
    Jisoo made a recycling notebook out of the leftover backpapers.
  • 나는 예전에 글을 썼던 이면지를 사용해 비어 있는 면에 필요한 정보를 메모했다.
    I took notes of the information needed on the empty side, using the reverse paper i wrote before.
  • 당장 인쇄할 자료가 있는데 종이가 없어.
    I have material to print right now, but there's no paper.
    내가 예전에 쓰고 모아 둔 이면지가 있는데 이거라도 줄까?
    I've used and collected a long time ago. do you want this?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이면지 (이ː면지)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91)