🌟 이면지 (裏面紙)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이면지 (
이ː면지
)
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 이면지
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91)