🌟 야만적 (野蠻的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야만적 (
야ː만적
)
📚 Từ phái sinh: • 야만(野蠻): 문명의 수준이 낮고 미개한 상태., 행동이 예의 없고 잔인함.
🗣️ 야만적 (野蠻的) @ Ví dụ cụ thể
- 야만적 폭거. [폭거 (暴擧)]
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 야만적
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121)