🌟 이민자 (移民者)

Danh từ  

1. 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 사는 사람.

1. NGƯỜI DI CƯ: Là người rời khỏi nước mình để đến một nước khác sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제결혼 이민자.
    An international marriage immigrant.
  • Google translate 농장 이민자.
    Farm immigrant.
  • Google translate 여성 이민자.
    Female immigrants.
  • Google translate 각국의 이민자.
    Immigrants from different countries.
  • Google translate 이민자가 적응하다.
    Immigrants adapt.
  • Google translate 내가 사는 동네에는 외국에서 온 이민자들이 많다.
    There are many immigrants from foreign countries in my neighborhood.
  • Google translate 우리 시에서는 이민자들의 한국 적응을 위한 교육 센터를 운영한다.
    Our city runs an education center for immigrants to adapt to korea.
  • Google translate 오늘 무슨 행사를 하나요? 여러 나라 사람들이 많이 모였네요.
    What events are we having today? there are many people from all over the world.
    Google translate 다양한 이민자들이 모이는 국제적인 행사래요.
    It's an international gathering of diverse immigrants.

이민자: migrant,いみん【移民】。いみんしゃ【移民者】。いじゅうしゃ【移住者】。いじゅうみん【移住民】,émigrant(e), émigré(e), immigrant(e), immigré(e),inmigrante,مهاجر,цагаач,người di cư,ผู้ย้ายถิ่นเข้าประเทศ, ผู้อพยพออกนอกประเทศ, ผู้ย้ายถิ่นพำนักอาศัยไปอยู่ประเทศอื่น,imigran,иммигрант,移民者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이민자 (이민자)

🗣️ 이민자 (移民者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)