🌟 이민자 (移民者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이민자 (
이민자
)
🗣️ 이민자 (移民者) @ Ví dụ cụ thể
- 영국 영사관에서 근무하는 김 서기관은 이민자 정책에 대한 영국 정부의 의견을 우리 정부에 전했다. [서기관 (書記官)]
- 이 나라는 다수인 두 민족과 원주민, 이민자 등 다양한 사람들이 어울려 살고 있는 다문화 국가이다. [다문화 (多文化)]
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 이민자
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)