🌟 야만적 (野蠻的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야만적 (
야ː만적
)
📚 Từ phái sinh: • 야만(野蠻): 문명의 수준이 낮고 미개한 상태., 행동이 예의 없고 잔인함.
🗣️ 야만적 (野蠻的) @ Ví dụ cụ thể
- 야만적 폭거. [폭거 (暴擧)]
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 야만적
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10)