🌟 암매장 (暗埋葬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암매장 (
암ː매장
)
📚 Từ phái sinh: • 암매장하다(暗埋葬하다): 남이 모르게 시체를 땅에 묻다.
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 암매장
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48)