🌟 암매장 (暗埋葬)

Danh từ  

1. 남이 모르게 시체를 땅에 묻음.

1. SỰ CHÔN GIẤU BÍ MẬT, SỰ CHÔN XÁC ĐỂ PHI TANG: Việc chôn thi thể ở dưới đất để người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암매장 사건.
    The case of the burial.
  • Google translate 암매장 시신.
    Amphibious corpses.
  • Google translate 암매장 의혹.
    Suspicion of burial.
  • Google translate 암매장 장소.
    The place of the burial site of the burial.
  • Google translate 암매장 지역.
    The black market area.
  • Google translate 암매장을 하다.
    Do a black market.
  • Google translate 살인 사건 피해자의 시신은 범인들의 암매장으로 뒤늦게 발견되었다.
    The bodies of the murder victim were belatedly found in the criminals' burial grounds.
  • Google translate 사람을 죽인 범인은 밤에 몰래 시체를 산에 가지고 가 암매장을 하였다.
    The murderer secretly took the body to the mountain at night and buried it in secret.
  • Google translate 경찰에게 잡힌 살인범은 자기가 죽인 사람들을 몰래 묻은 암매장 장소를 털어놓았다.
    The murderer caught by the police confided in the secret burial site where he had buried the people he killed.

암매장: secret burial,,enterrement secret, ensevelissement secret,entierro secreto, sepultura secreta,دفن الجثة سريا,цогцос булах,sự chôn giấu bí mật, sự chôn xác để phi tang,การฝังศพอย่างลับ ๆ, การฝังศพโดยไม่ให้คนอื่นรู้,penguburan diam-diam,тайное захоронение,秘密埋葬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암매장 (암ː매장)
📚 Từ phái sinh: 암매장하다(暗埋葬하다): 남이 모르게 시체를 땅에 묻다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48)