🌟 암매장 (暗埋葬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암매장 (
암ː매장
)
📚 Từ phái sinh: • 암매장하다(暗埋葬하다): 남이 모르게 시체를 땅에 묻다.
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 암매장
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57)