🌟 암매장 (暗埋葬)

Danh từ  

1. 남이 모르게 시체를 땅에 묻음.

1. SỰ CHÔN GIẤU BÍ MẬT, SỰ CHÔN XÁC ĐỂ PHI TANG: Việc chôn thi thể ở dưới đất để người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 암매장 사건.
    The case of the burial.
  • 암매장 시신.
    Amphibious corpses.
  • 암매장 의혹.
    Suspicion of burial.
  • 암매장 장소.
    The place of the burial site of the burial.
  • 암매장 지역.
    The black market area.
  • 암매장을 하다.
    Do a black market.
  • 살인 사건 피해자의 시신은 범인들의 암매장으로 뒤늦게 발견되었다.
    The bodies of the murder victim were belatedly found in the criminals' burial grounds.
  • 사람을 죽인 범인은 밤에 몰래 시체를 산에 가지고 가 암매장을 하였다.
    The murderer secretly took the body to the mountain at night and buried it in secret.
  • 경찰에게 잡힌 살인범은 자기가 죽인 사람들을 몰래 묻은 암매장 장소를 털어놓았다.
    The murderer caught by the police confided in the secret burial site where he had buried the people he killed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암매장 (암ː매장)
📚 Từ phái sinh: 암매장하다(暗埋葬하다): 남이 모르게 시체를 땅에 묻다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57)