🌟 의문점 (疑問點)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의문점 (
의문쩜
)
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 의문점
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138)