🌟 의문점 (疑問點)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의문점 (
의문쩜
)
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 의문점
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204)