🌟 의문점 (疑問點)

Danh từ  

1. 확실히 알 수 없거나 믿지 못할 만한 부분.

1. ĐIỂM NGHI VẤN, ĐIỂM NGHI NGỜ: Phần không thể biết chắc được hoặc không đáng tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여러 가지 의문점.
    Multiple questions.
  • Google translate 의문점이 남다.
    The question remains.
  • Google translate 의문점이 들다.
    Raise a question.
  • Google translate 의문점이 많다.
    Many questions.
  • Google translate 의문점이 생기다.
    A question arises.
  • Google translate 의문점이 해결되다.
    The question is solved.
  • Google translate 의문점을 가지다.
    Have a question.
  • Google translate 의문점을 발견하다.
    Find a question.
  • Google translate 의문점을 제시하다.
    Present a question.
  • Google translate 의문점을 풀다.
    Solve a question.
  • Google translate 경찰은 목격자의 말이 앞뒤가 안 맞는 것에 의문점을 가졌다.
    The police questioned the inconsistency of the witness's words.
  • Google translate 나는 공부를 하다가 몇 가지 의문점이 생겨서 선생님께 여쭤 보았다.
    I asked the teacher because i had some questions while studying.
  • Google translate 아무래도 좀 이해가 가지 않는 부분이 있습니다.
    There's something i don't understand.
    Google translate 좋습니다. 작은 의문점이라도 뭐든 물어보세요.
    All right. ask me anything, even a little question.

의문점: doubtful point; doubt; question,ぎもんてん【疑問点】,doute, question, point douteux,punto dudoso,نقطة مشكوك فيها,эргэлзээтэй зүйл, сэжигтэй тал,điểm nghi vấn, điểm nghi ngờ,จุดน่าสงสัย, จุดน่าเคลือบแคลงใจ, จุดน่าคลางแคลงใจ,hal yang dicurigai/diragukan/dipertanyakan,сомнительный факт,疑点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의문점 (의문쩜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204)