🌟 이물질 (異物質)

Danh từ  

1. 순수하지 않거나 정상적이 아닌 물질.

1. DỊ CHẤT, CHẤT LẠ, CHẤT BẨN: Vật chất không tinh khiết hay không bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 껄끄러운 이물질.
    Sticky foreign matter.
  • Google translate 희뿌연 이물질.
    Bluish foreign matter.
  • Google translate 이물질이 검출되다.
    Foreign object detected.
  • Google translate 이물질이 들어가다.
    Foreign matter enters.
  • Google translate 이물질이 많다.
    A lot of foreign matter.
  • Google translate 이물질이 생기다.
    Foreign matter forms.
  • Google translate 이물질을 제거하다.
    Remove foreign substances.
  • Google translate 오랫동안 내버려 둔 물컵에 먼지가 들어가 이물질이 떠 있었다.
    Dust had entered the long-lost cup and foreign matter had been floating.
  • Google translate 더러운 식당의 음식을 조사했더니 먹으면 안 되는 이물질이 발견되었다.
    We examined the food in the dirty restaurant and found a foreign substance that was not supposed to be eaten.
  • Google translate 바람에 먼지가 날려서 눈에 이물질이 들어갔어.
    The wind blew the dust and got foreign matter in my eyes.
    Google translate 눈을 깜박여 봐. 눈물을 흘리면 나올 거야.
    Blink your eyes. it'll come out if you shed tears.
Từ đồng nghĩa 이물(異物): 특이하고 이상한 물건., 순수하지 않거나 정상적이 아닌 물질., 성격이나 …

이물질: foreign body; impurity; extraneous matter,いぶつ【異物】,substance étrangère, corps étranger, matière étrangère,sustancia extraña,مادة غريبة,хаягдал, хог,dị chất, chất lạ, chất bẩn,วัตถุปนเปื้อน,benda asing, kotoran,чужеродное тело; инородное тело; постороннее вещество; нежелательная примесь,异物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이물질 (이ː물찔)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103)