🌟 움막집 (움 幕 집)

Danh từ  

1. 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮어 임시로 지은 집.

1. LỀU TRANH, LỀU RƠM: Nhà được dựng lên một cách tạm thời bằng cách đào đất và phủ rơm rồi đắp đất lên trên để tránh mưa gió và giá rét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조그만 움막집.
    A small hut.
  • Google translate 허름한 움막집.
    A shabby hut.
  • Google translate 움막집을 짓다.
    Build a hut.
  • Google translate 움막집에 기거하다.
    Resist in a hut.
  • Google translate 움막집에 들어가다.
    Enter the hut.
  • Google translate 움막집에 살다.
    Live in a hut.
  • Google translate 거센 폭우가 갈 곳 없는 사람들의 움막집마저 휩쓸어 버렸다.
    Heavy rain swept through even the huts of those who had nowhere to go.
  • Google translate 그는 허름하다 못해 쓰러져 가는 움막집에 살았어도 누구보다 바르게 살았다.
    He lived in a shabby hut, but he lived better than anyone else.
  • Google translate 우리는 어린 시절에 움막집 흙바닥에서 자고 옷 한 벌로 일 년을 생활할 만큼 가난했다.
    We were poor enough in childhood to sleep on the earth floor of the hut and live a year in a suit of clothes.
Từ đồng nghĩa 움막(움幕): 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮어 임시…

움막집: underground shed; dugout hut,あなぐら【穴蔵・穴倉】,hutte, cabane,choza,كهف,урц овоохой,lều tranh, lều rơm,เพิง, กระท่อม, กระต๊อบ,,землянка,窝棚,草棚,草屋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 움막집 (움ː막찝) 움막집이 (움ː막찌비) 움막집도 (움ː막찝또) 움막집만 (움ː막찜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57)