🌟 움막집 (움 幕 집)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 움막집 (
움ː막찝
) • 움막집이 (움ː막찌비
) • 움막집도 (움ː막찝또
) • 움막집만 (움ː막찜만
)
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 움막집
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208)