🌟 움막집 (움 幕 집)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 움막집 (
움ː막찝
) • 움막집이 (움ː막찌비
) • 움막집도 (움ː막찝또
) • 움막집만 (움ː막찜만
)
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 움막집
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4)