🌟 타율적 (他律的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타율적 (
타율쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 타율(他律): 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는 …
🌷 ㅌㅇㅈ: Initial sound 타율적
-
ㅌㅇㅈ (
타율적
)
: 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH DỊ TRỊ: Việc hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân. -
ㅌㅇㅈ (
타율적
)
: 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH DỊ TRỊ: Hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân. -
ㅌㅇㅈ (
탐욕적
)
: 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THAM LAM: Việc có lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức. -
ㅌㅇㅈ (
탐욕적
)
: 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT THAM LAM: Có lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119)