🌟 타율 (他律)

Danh từ  

1. 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는 일.

1. SỰ DỊ TRỊ: Việc hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타율 규제.
    Control of batting average.
  • Google translate 타율의 역사.
    History of batting average.
  • Google translate 타율과 자율.
    Batting average and autonomy.
  • Google translate 타율로 결정되다.
    Determined by a batting average.
  • Google translate 타율로 움직이다.
    Move at a batting average.
  • Google translate 타율로 해결되다.
    Resolved by a batting average.
  • Google translate 회사의 노조 문제는 당사자가 아닌 정부의 타율로 결정되었다.
    The matter of the company's union was determined by the government's batting average, not the parties.
  • Google translate 조직 내에 자율성은 없고 타율의 타성만 남아 있다는 비판이 일었다.
    Criticism arose that there was no autonomy in the organization and only the inertia of the batting average remained.
  • Google translate 타율에 의해 금지된 것을 무조건 따르라니, 납득할 수가 없어.
    I can't believe you have to follow what's forbidden by batting average.
    Google translate 맞아. 그런 건 자율적으로 실천하기 힘들지.
    That's right. it's hard to do that autonomously.
Từ trái nghĩa 자율(自律): 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는…

타율: heteronomy; being other-directed,たりつ【他律】,hétéronomie,heteronomía,تبعيّة,бусдын эрхээр үйлдэх,sự dị trị,อัญญาณัต, ภาวะที่อยู่ภายใต้อิทธิพลหรือการควบคุมของผู้อื่น, การอยู่ใต้การควบคุมหรือกฎเกณฑ์ของผู้อื่น,heteronomi,принудительное,他律,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타율 (타율)
📚 Từ phái sinh: 타율적(他律的): 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하… 타율적(他律的): 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하…

🗣️ 타율 (他律) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giáo dục (151) Chính trị (149)