🌟 (割)

Danh từ phụ thuộc  

1. 비율을 나타내는 단위.

1. HAL; PHẦN TRĂM (%): Đơn vị thể hiện tỉ lệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    To work.
  • Google translate .
    Two halves.
  • Google translate .
    Three hundred and forty.
  • Google translate .
    Sahal.
  • Google translate .
    60 percent.
  • Google translate .
    Pal hal.
  • Google translate .
    Gu hal.
  • Google translate .
    Ten percent.
  • Google translate 의 타율.
    Oh hal's batting average.
  • Google translate 의 승률.
    A winning rate of 70 percent.
  • Google translate 우리 팀의 승률은 지금까지 팔 을 넘었다.
    Our team's winning rate has exceeded 80 percent so far.
  • Google translate 한국의 국토는 칠 이 산지이므로 산지 개발에 중점을 두고 있다.
    Korea's national territory is a mountainous area, so it focuses on the development of mountainous areas.
  • Google translate 박 선수가 이번 시즌에 대단한 활약을 했다면서?
    I heard park did a great job this season.
    Google translate 응. 삼 , 삼십 홈런, 백 타점의 기록을 세워서 팀을 우승으로 이끌었지.
    Yeah. he set a record of 30, 30 home runs, and 100 rbis to lead his team to the championship.
Từ tham khảo 푼: (옛날에) 엽전을 세던 단위., 돈을 세는 단위., 비율을 나타내는 단위.
Từ tham khảo 리(釐/厘): 비율을 나타내는 단위.

할: hal,わり【割】,hal, dix pour cent,hal,هال,хувь,Hal; phần trăm (%),ฮัล,hal,хал,成,分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 1할은 전체 수량의 10분의 1이고 1푼의 열 배이다.

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226)