🌟 퇴원 (退院)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일정 기간 병원에 머물며 치료를 받던 환자가 병원에서 나옴.

1. SỰ XUẤT VIỆN, SỰ RA VIỆN: Việc bệnh nhân ở lại bệnh viện điều trị một thời gian nhất định ra viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퇴원 날짜.
    Discharge date.
  • Google translate 퇴원 수속.
    Discharge procedure.
  • Google translate 퇴원을 시키다.
    Discharge from the hospital.
  • Google translate 퇴원을 하다.
    Discharge.
  • Google translate 나는 수술을 받고 완전히 회복하여 퇴원을 했다.
    I was completely recovered from surgery and discharged.
  • Google translate 민준이는 갑작스러운 고열 증세로 퇴원 열흘 만에 다시 입원했다.
    Min-jun was hospitalized again 10 days after discharge due to sudden high fever symptoms.
  • Google translate 의사 선생님, 제가 언제까지 병원에 있어야 하나요?
    Doctor, how long do i have to stay in the hospital?
    Google translate 회복이 빠르셔서 다음 주에는 퇴원이 가능할 것 같습니다.
    He's recovering fast, so i think he can be discharged next week.
Từ trái nghĩa 입원(入院): 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.

퇴원: leaving the hospital; being discharged from the hospital,たいいん【退院】,sortie d'hôpital,salida del hospital, retirada del hospital, alta,خروج من مستشفى,эмнэлгээс гарах,sự xuất viện, sự ra viện,การออกจากโรงพยาบาล,keluar rumah sakit, pulang dari rumah sakit,выписка из больницы,出院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴원 (퇴ː원) 퇴원 (퉤ː원)
📚 Từ phái sinh: 퇴원하다(退院하다): 일정 기간 병원에 머물며 치료를 받던 환자가 병원에서 나오다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng tiệm thuốc  

🗣️ 퇴원 (退院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Xin lỗi (7)