🌟 탐욕적 (貪慾的)

Định từ  

1. 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있는.

1. MANG TÍNH CHẤT THAM LAM: Có lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탐욕적 경영.
    Greedy management.
  • Google translate 탐욕적 인물.
    A greedy person.
  • Google translate 탐욕적 자본주의.
    Greedy capitalism.
  • Google translate 탐욕적 행실.
    Greedy conduct.
  • Google translate 탐욕적 행태.
    Greedy behavior.
  • Google translate 최근 대기업의 탐욕적 사업 확장은 서민 경제를 흔들고 있다.
    The recent greedy expansion of business by large corporations is rocking the working class economy.
  • Google translate 나는 이익만을 쫓는 회사의 탐욕적 경영 행태에 회의를 느꼈다.
    I was skeptical of the company's greedy management practices that only pursued profits.
  • Google translate 이 책에서 놀부는 어떤 사람으로 묘사되어 있나요?
    What kind of person is nolbu described in this book?
    Google translate 자기 것만 챙기고 동생도 모른 척하는 탐욕적 인물로 나와 있어요.
    He's a greedy person who only takes care of himself and pretends not to know his brother.

탐욕적: greedy; covetous,どんよくてき・たんよくてき【貪欲的】,(dét.) avide, cupide,codicioso, avaro,جَشِعٌ,шуналтай, хомхойрсон,mang tính chất tham lam,ที่มีความโลภ, ที่มีความละโมบ,tamak, serakah, bernafsu,жадный; алчный; корыстолюбивый; корыстный,贪心的,贪欲的,贪婪的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐욕적 (타묙쩍)
📚 Từ phái sinh: 탐욕(貪慾): 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101)