🌟 탐욕적 (貪慾的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐욕적 (
타묙쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 탐욕(貪慾): 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심.
🌷 ㅌㅇㅈ: Initial sound 탐욕적
-
ㅌㅇㅈ (
타율적
)
: 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH DỊ TRỊ: Việc hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân. -
ㅌㅇㅈ (
타율적
)
: 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH DỊ TRỊ: Hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân. -
ㅌㅇㅈ (
탐욕적
)
: 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THAM LAM: Việc có lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức. -
ㅌㅇㅈ (
탐욕적
)
: 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT THAM LAM: Có lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101)