🌟 타율적 (他律的)

Danh từ  

1. 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는 것.

1. TÍNH DỊ TRỊ: Việc hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 타율적인 교육 풍토.
    A batting educational climate.
  • 타율적인 규정.
    Batting average regulation.
  • 타율적인 사람.
    A man of batting average.
  • 타율적으로 움직이다.
    Move batting average.
  • 타율적으로 일하다.
    Working batting average.
  • 타율적으로 조직되다.
    Organized by batting average.
  • 타율적으로 행동하다.
    Behave in a batting average.
  • 승규는 부모님의 강요에 못 이겨 타율적으로 공부를 한다.
    Seung-gyu studies batting average under the pressure of his parents.
  • 지수는 타율적으로 입는 교복이 개성을 무시한다고 생각했다.
    Ji-su thought that the uniform she wore on a batting average ignored her individuality.
  • 김 대리는 어떤 사람이야?
    What's assistant manager kim like?
    스스로 찾아서 일하기보다는 남이 시키는 일만 하는 타율적인 사람이야.
    He's a batting average who does what others ask him to do rather than find and work for himself.
Từ trái nghĩa 자율적(自律的): 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타율적 (타율쩍)
📚 Từ phái sinh: 타율(他律): 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는 …

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28)