🌟 휴직 (休職)

  Danh từ  

1. 일정한 기간 동안 직장에서 맡은 일을 쉼.

1. VIỆC NGHỈ VIỆC TẠM THỜI: Sự nghỉ việc đảm nhiệm tại nơi làm việc trong khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴직 규정.
    Regulations for leave of absence.
  • Google translate 휴직 기간.
    Term of leave of absence.
  • Google translate 휴직 제도.
    Vacation system.
  • Google translate 휴직 혜택.
    Vacation benefits.
  • Google translate 휴직 중에 있다.
    I'm on leave of absence.
  • Google translate 휴직을 결정하다.
    Decide to take a leave of absence.
  • Google translate 휴직을 신청하다.
    Apply for leave of absence.
  • Google translate 휴직을 하다.
    Take a leave of absence.
  • Google translate 지수는 출산 때문에 휴직을 신청했다.
    Ji-su applied for leave of absence because of childbirth.
  • Google translate 민준이는 건강이 나빠져서 휴직을 해야 했다.
    Min-joon had to take a leave of absence because of his poor health.
  • Google translate 유민이가 휴직을 했다면서?
    I heard yoomin took a leave of absence.
    Google translate 응, 부모님께서 많이 편찮으시다고 들었어.
    Yes, i heard your parents are very ill.

휴직: leave of absence; time off from work,きゅうしょく【休職】,cessation temporaire du travail,permiso laboral,اعتزال العمل مؤقتًا,албан ажлаас чөлөө авах,việc nghỉ việc tạm thời,การพักงานชั่วคราว, การหยุดงานชั่วคราว, การลาพักงานชั่วคราว,cuti,отпуск,暂时停职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴직 (휴직) 휴직이 (휴지기) 휴직도 (휴직또) 휴직만 (휴징만)
📚 Từ phái sinh: 휴직하다: 일정한 기간 동안 직무를 쉬다. 병이나 사고 따위로 인하여 공무원이나 일반 회…
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 휴직 (休職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)