🌟 화재 (火災)

☆☆   Danh từ  

1. 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난.

1. HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화재 신고.
    Fire report.
  • Google translate 화재 예방.
    Fire prevention.
  • Google translate 화재가 발생하다.
    Fire breaks out.
  • Google translate 화재를 진압하다.
    Put out a fire.
  • Google translate 화재를 진화하다.
    Put out a fire.
  • Google translate 가스레인지 가열로 화재가 발생하여 주택이 불에 탔다.
    The heating of the gas stove caused a fire and burned the house.
  • Google translate 초등학교에서 화재 예방을 위해 소방 교육을 실시하고 있다.
    Fire-fighting education is provided in elementary schools to prevent fires.
  • Google translate 산불 신고를 받고 소방차들이 화재 진화를 위해 출동하였다.
    Fire trucks were dispatched to extinguish the fire after receiving a wildfire report.
  • Google translate 화재 신고 번호가 몇 번이에요?
    What's the fire number?
    Google translate 일일구요.
    It's a job.

화재: fire,かさい【火災】,incendie, feu,fuego, incendio,حريق,гал түймэр,hoả hoạn,อัคคีภัย, ไฟไหม้, เพลิงไหม้,kebakaran,пожар,火灾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화재 (화ː재)
📚 thể loại: Thiên tai   Vấn đề xã hội  


🗣️ 화재 (火災) @ Giải nghĩa

🗣️ 화재 (火災) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273)