🌟 인화성 (引火性)

Danh từ  

1. 불이 잘 붙는 성질.

1. TÍNH DẪN LỬA, TÍNH DỄ CHÁY: Tính chất dễ bén lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인화성 물질.
    Flammable material.
  • Google translate 인화성이 강하다.
    Strongly flammable.
  • Google translate 인화성이 있다.
    It's flammable.
  • Google translate 인화성이 크다.
    Largely flammable.
  • Google translate 인화성을 갖다.
    Have flammable properties.
  • Google translate 이 아파트는 화재 예방을 위해 인화성이 없는 벽지를 바른다.
    This apartment applies non-flammable wallpaper to prevent fire.
  • Google translate 건물 안에 인화성 물질이 있어서 작은 불이 큰 화재로 번졌다.
    There was a flammable substance in the building, so a small fire spread into a big fire.
  • Google translate 소방관들은 뜨거운 불 속을 어떻게 들어갔다가 나오는 거지?
    How do firefighters get in and out of the hot fire?
    Google translate 인화성이 아주 적은 소재로 옷을 만들어서 가능한 거야.
    It's possible to make clothes out of very little flammable material.

인화성: flammability,いんかせい【引火性】,inflammabilité,inflamabilidad,قابلية الاشتعال,шатамхай чанар,tính dẫn lửa, tính dễ cháy,คุณสมบัติติดไฟ, คุณสมบัติไวไฟ,(sifat) mudah terbakar,воспламеняемость; возгораемость,易燃性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인화성 (인화썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43)