🌟 위험성 (危險性)

☆☆   Danh từ  

1. 위험한 성질이나 위험해질 가능성.

1. TÍNH NGUY HIỂM: Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붕괴 위험성.
    Risk of collapse.
  • Google translate 사고 위험성.
    Risk of accidents.
  • Google translate 폭발 위험성.
    Risk of explosion.
  • Google translate 다칠 위험성.
    Risk of injury.
  • Google translate 위험성이 높다.
    Risk is high.
  • Google translate 위험성이 줄다.
    Less risk.
  • Google translate 위험성이 크다.
    The danger is great.
  • Google translate 담뱃갑에는 담배의 위험성을 경고하는 문구가 있다.
    Cigarette packs have phrases that warn of the dangers of tobacco.
  • Google translate 오락 중독의 위험성을 줄이기 위해 아이가 정해진 시간 동안만 오락을 하게 한다.
    To reduce the risk of entertainment addiction, allow a child to play only for a set amount of time.
  • Google translate 대규모 공사로 환경이 오염되고 있습니다.
    Large-scale construction is polluting the environment.
    Google translate 자연 파괴의 위험성에 대해 생각해 봐야 할 것 같네요.
    I think we should think about the dangers of natural destruction.

위험성: peril; dangerousness; risk,きけんせい【危険性】,danger, risque,peligrosidad,صفة الخطر,аюултай байдал, аюул, осол, түгшүүртэй байдал,tính nguy hiểm,ความอันตราย, เหตุอันตราย,,опасность,危险性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위험성 (위험썽)

🗣️ 위험성 (危險性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Việc nhà (48) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82)