🌟 위험성 (危險性)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위험성 (
위험썽
)
🗣️ 위험성 (危險性) @ Ví dụ cụ thể
- 새로 지은 건물이 급조로 인한 부실 공사 위험성 논란에 휩싸였다. [급조 (急造)]
- 간접흡연의 위험성. [간접흡연 (間接吸煙)]
- 열차는 산사태의 위험성 때문에 일시 불통이 되었다. [불통 (不通)]
- 발병 위험성. [발병 (發病)]
- 조산 위험성. [조산 (早産)]
- 과로를 한 임신부는 아이가 일찍 나오는 조산의 위험성이 있다. [조산 (早産)]
- 간접 흡연의 위험성 때문에 길거리 흡연의 불법화를 추진해야 한다고 주장하는 사람들이 많다. [불법화 (不法化)]
🌷 ㅇㅎㅅ: Initial sound 위험성
-
ㅇㅎㅅ (
여행사
)
: 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan. -
ㅇㅎㅅ (
여학생
)
: 여자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỮ SINH: Học sinh nữ. -
ㅇㅎㅅ (
유학생
)
: 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DU HỌC SINH: Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài. -
ㅇㅎㅅ (
위험성
)
: 위험한 성질이나 위험해질 가능성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGUY HIỂM: Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy hiểm. -
ㅇㅎㅅ (
입학식
)
: 학교에서 새로 입학하는 학생들을 모아 놓고 하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ NHẬP HỌC: Nghi thức dành cho các học sinh mới vào học ở trường.
• Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82)