🌟 급조 (急造)

Danh từ  

1. 갑자기 서둘러서 대충 만드는 것.

1. (SỰ) LÀM GẤP, LÀM VỘI: Việc làm đại khái do đột nhiên vội vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내용 급조.
    Content improv.
  • Google translate 문서 급조.
    Document improv.
  • Google translate 음식 급조.
    A quick fix of food.
  • Google translate 급조 폭발물.
    Rapid explosives.
  • Google translate 급조가 되다.
    Rapid.
  • Google translate 급조를 하다.
    Improvise.
  • Google translate 새로 지은 건물이 급조로 인한 부실 공사 위험성 논란에 휩싸였다.
    The new building has been embroiled in a controversy over the risk of poor construction due to rapid construction.
  • Google translate 범인들은 위조 서류 급조 과정에서 실수를 해 결국 사기 행각이 들통났다.
    Criminals made mistakes in the process of improvising forged documents, eventually revealing fraud.
  • Google translate 오후 회의 자료 다 만들었어요?
    Are you done with the afternoon meeting materials?
    Google translate 네. 일단 급한 대로 급조를 해서 만들었어요.
    Yeah. first of all, i made it by improvising it.

급조: improvisation,きゅうぞう【急造】。きゅうごしらえ【急ごしらえ】,construction hâtive, improvisation,hecho de forma precipitada,عمل مرتجل,хам хум, хайш яайш,(sự) làm gấp, làm vội,การสร้างอย่างฉุกละหุก, การทำอย่างลวก ๆ ไม่ประณีต, การทำอย่างรีบร้อน,,наспех; второпях,赶造,抢建,赶制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급조 (급쪼)
📚 Từ phái sinh: 급조되다(急造되다): 갑자기 서둘러서 대충 만들어지다. 급조하다(急造하다): 갑자기 서둘러서 대충 만들다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10)