🌟 급조 (急造)

Danh từ  

1. 갑자기 서둘러서 대충 만드는 것.

1. (SỰ) LÀM GẤP, LÀM VỘI: Việc làm đại khái do đột nhiên vội vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내용 급조.
    Content improv.
  • 문서 급조.
    Document improv.
  • 음식 급조.
    A quick fix of food.
  • 급조 폭발물.
    Rapid explosives.
  • 급조가 되다.
    Rapid.
  • 급조를 하다.
    Improvise.
  • 새로 지은 건물이 급조로 인한 부실 공사 위험성 논란에 휩싸였다.
    The new building has been embroiled in a controversy over the risk of poor construction due to rapid construction.
  • 범인들은 위조 서류 급조 과정에서 실수를 해 결국 사기 행각이 들통났다.
    Criminals made mistakes in the process of improvising forged documents, eventually revealing fraud.
  • 오후 회의 자료 다 만들었어요?
    Are you done with the afternoon meeting materials?
    네. 일단 급한 대로 급조를 해서 만들었어요.
    Yeah. first of all, i made it by improvising it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급조 (급쪼)
📚 Từ phái sinh: 급조되다(急造되다): 갑자기 서둘러서 대충 만들어지다. 급조하다(急造하다): 갑자기 서둘러서 대충 만들다.

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)