🌟 가장

☆☆☆   Phó từ  

1. 여럿 가운데에서 제일로.

1. NHẤT: Thứ nhất trong nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적도 지방은 지구에서 가장 더운 곳이다.
    Equatorial fat is the hottest place on earth.
  • Google translate 민준이는 반에서 키가 가장 커서 맨 뒤에 앉았다.
    Minjun was the tallest in the class, so he sat at the very back.
  • Google translate 올림픽에서 가장 성적이 좋은 선수가 금메달을 차지했다.
    The best player in the olympics won the gold medal.
  • Google translate 너희 중에서 누가 가장 키가 크니?
    Which of you is the tallest?
    Google translate 승규가 우리 반에서 키가 제일 커요.
    Seunggyu is the tallest in my class.
  • Google translate 여행 중에 가장 인상 깊었던 일은요?
    What was the most impressive thing about your trip?
    Google translate 여러 일이 있었지만 산에서 길을 잃었던 기억은 지금도 잊을 수 없습니다.
    I still can't forget the memory of getting lost in the mountains.

가장: best,もっとも【最も】。いちばん【一番】。なによりも【何よりも】,le plus,el más, el mejor,إلى أبعد حد,хамгийн,nhất,ที่สุด, อย่างที่สุด,paling,самый; наиболее,最,无比,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가장 (가장)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 가장 @ Giải nghĩa

🗣️ 가장 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)