🌟 보듬다

Động từ  

1. 가슴에 닿도록 꼭 안다.

1. ÔM GHÌ, ÔM SIẾT, ÔM CỨNG: Ôm chặt sát vào ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보듬어 안다.
    I know with ease.
  • Google translate 새끼를 보듬다.
    Take care of the baby.
  • Google translate 알을 보듬다.
    Take care of the eggs.
  • Google translate 따듯하게 보듬다.
    Warm.
  • Google translate 서로 보듬다.
    Take care of each other.
  • Google translate 어머니가 아기를 보듬고 젖을 먹인다.
    The mother takes care of the baby and breastfeeds it.
  • Google translate 30년 만에 재회한 형제가 서로를 보듬고 눈물을 흘렸다.
    The brothers, reunited after 30 years, took care of each other and wept.
  • Google translate 역시 어미 새가 보듬으니 알에서 새끼가 깨는군요!
    As expected, the mother bird is tender and the baby is awake!
    Google translate 네, 어미 새 몸의 온도가 가장 큰 역할을 합니다.
    Yes, the mother's new body temperature plays the biggest role.

보듬다: hug tightly,いだく【抱く】。だく【抱く】,prendre dans ses bras, étreindre,abrazar, abarcar,يضم الى صدره,тас тэврэх,ôm ghì, ôm siết, ôm cứng,กอด, อ้อมกอด, สวมกอด, โอบกอด, กก(กอด,ไข่, ลูก),merengkuh, mendekap, memeluk erat,прижать к груди,搂,抱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보듬다 (보듬따) 보듬어 (보드머) 보듬으니 (보드므니)

🗣️ 보듬다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Chính trị (149) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43)