🌟 빗대다

Động từ  

1. 어떤 것을 직접 말하지 않고 비슷한 것을 끌어와 그것에 비유해서 말하거나 에둘러서 말하다.

1. ÁM CHỈ, NÓI BÓNG GIÓ: Không nói trực tiếp điều nào đó mà dẫn ra điều tương tự để ví như điều đó hoặc nói vòng vo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빗대어 나타내다.
    Make an analogy.
  • Google translate 빗대어 놀리다.
    To make fun of(a joke).
  • Google translate 빗대어 말하다.
    Make an analogy.
  • Google translate 빗대어 묻다.
    To ask by comparison.
  • Google translate 빗대어 이야기하다.
    Make an analogy.
  • Google translate 은근히 빗대다.
    Make a stealthy comparison.
  • Google translate ‘암탉이 울면 집안이 망한다’라는 속담에서 ‘암탉’은 여자를 빗댄 말이다.
    In the proverb 'when a hen cries, the house is ruined' 'a hen' is a word referring to a woman.
  • Google translate 민준이는 직접적인 표현보다 다른 개념에 빗대어서 표현하는 것을 좋아한다.
    Min-jun likes to express in comparison to other concepts rather than direct expression.
  • Google translate ‘쌀집 아저씨’라는 별명은 친구들이 후덕해 보이는 내 외모에 빗대 만들어 준 별명이다.
    The nickname "mr. rice house" is a nickname that my friends used to make me look like a generous.
  • Google translate 왜 승규한테 화가 났어?
    Why are you mad at seung-gyu?
    Google translate 불만이 있음 직접적으로 말하지 자꾸 다른 사람에 빗대서 나를 비난하잖아.
    If you have a complaint, i'll tell you directly, you keep blaming me for comparing it to someone else.

빗대다: insinuate; direct one's remark at; make an oblique hint at,なぞらえる【準える・准える・擬える】。たとえる【例える・喩える・譬える】。あてつける【当て付ける】,citer, se référer,aludir, citar, mencionar, referir,يلمح إلى,битүүхэн хэлэх, тойруулж хэлэх,ám chỉ, nói bóng gió,พูดเป็นนัย, บอกเป็นนัย ๆ, บอกใบ้,mengisyaratkan, menyindirkan,говорить намёками,暗指,影射,绕弯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빗대다 (빋때다) 빗대어 (빋때어) 빗대 (빋때) 빗대니 (빋때니)

🗣️ 빗대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47)