🌟 북돋다

  Động từ  

1. 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다.

1. ĐỘNG VIÊN, KHUYẾN KHÍCH, CỔ VŨ: Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북돋는 기쁨.
    Encouraging joy.
  • Google translate 용기를 북돋게 만들다.
    Encourage.
  • Google translate 기운을 북돋아 주다.
    Give a boost to one's spirits.
  • Google translate 희망을 북돋다.
    Raise hope.
  • Google translate 적당히 북돋다.
    Moderately encouraging.
  • Google translate 친구들의 응원이 넘어진 지수에게 힘을 북돋아 주었다.
    Friends' cheers gave a boost to the fallen jisoo.
  • Google translate 그는 아들이 힘들어 할 때 용기를 북돋아 주기 보다는 다그치고 혼을 낸다.
    He pushes and scolds his son rather than cheers him up when he is in trouble.
  • Google translate 승규 대학 떨어지고 상심이 크던데, 기운 좀 북돋아 주지 그래?
    I'm so sorry for seung-gyu's college drop. why don't you cheer him up?
    Google translate 응. 그렇지 않아도 오늘 술 한잔 하면서 이야기할 거야.
    Yeah. we're gonna talk over a drink tonight anyway.
본말 북돋우다: 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다.

북돋다: encourage; cheer up,ふるいたたせる【奮い立たせる】。ひきたてる【引き立てる】。はげます【励ます】,encourager, renforcer, stimuler, soutenir, inciter, exhorter, pousser,animar, alentar, despertar, estimular,يشجّع,зоригжуулах, бадраах,động viên, khuyến khích, cổ vũ,เพิ่ม, เสริม, เติม, ส่งเสริม, สนับสนุน, กระตุ้น, ผลักดัน,memicu, mendorong, menggalakkan,стимулировать,鼓励,激发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북돋다 (북똗따) 북돋아 (북또다) 북돋으니 (북또드니) 북돋는 (북똔는)

🗣️ 북돋다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159)