🌟 벽돌담 (甓 돌담)

Danh từ  

1. 집이나 건물 등의 둘레를 둘러막기 위하여 벽돌로 쌓은 담.

1. TƯỜNG GẠCH: Bức tường xây bằng gạch để bao chặn chu vi của tòa nhà hay nhà ở v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 벽돌담.
    High brick walls.
  • Google translate 벽돌담이 무너지다.
    The brick wall collapses.
  • Google translate 벽돌담을 쌓다.
    Build brick walls.
  • Google translate 벽돌담을 올리다.
    Lift brick walls.
  • Google translate 벽돌담을 허물다.
    Break down brick walls.
  • Google translate 벽돌담으로 둘러싸이다.
    Surrounded by brick walls.
  • Google translate 높이 삼 미터의 학교 벽돌담이 어젯밤 폭우에 무너지고 말았다.
    A three-meter-high school brick wall collapsed in heavy rain last night.
  • Google translate 그의 집은 높고 튼튼한 벽돌담으로 완벽하게 둘러싸여 있었다.
    His house was perfectly surrounded by tall, sturdy brick walls.
  • Google translate 근처에 우체국이 어디 있어요?
    Where is the post office nearby?
    Google translate 이 붉은 벽돌담을 따라 돌아 나가면 바로 있어요.
    It's right around the red brick wall.

벽돌담: brick wall,れんがべい【煉瓦塀】,mur en briques,muro de ladrillo,سور طوب,тоосгон хашаа,tường gạch,กำแพงอิฐ,dinding bata, dinding batu,кирпичное ограждение; кирпичная стена,砖墙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽돌담 (벽똘담)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78)