🌟 부딪다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부딪다 (
부딛따
) • 부딪어 (부디저
) • 부딪으니 (부디즈니
) • 부딪는 (부딘는
)
📚 Từ phái sinh: • 부딪히다: 매우 세게 마주 닿게 되다., 예상치 못한 일이나 상황을 직접 당하거나 접하게…
🗣️ 부딪다 @ Giải nghĩa
- 들이받다 : 함부로 세게 부딪다.
🗣️ 부딪다 @ Ví dụ cụ thể
- 철썩 부딪다. [철썩]
🌷 ㅂㄷㄷ: Initial sound 부딪다
-
ㅂㄷㄷ (
병들다
)
: 몸에 병이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 MẮC BỆNH, CÓ BỆNH: Bệnh sinh ra ở cơ thể. -
ㅂㄷㄷ (
붙들다
)
: 무엇을 떨어뜨리거나 놓치지 않도록 쥐다.
☆☆
Động từ
🌏 CẦM CHẶT: Nắm cái gì đó để không đánh rơi hay vuột mất. -
ㅂㄷㄷ (
북돋다
)
: 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐỘNG VIÊN, KHUYẾN KHÍCH, CỔ VŨ: Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa. -
ㅂㄷㄷ (
받들다
)
: 공경하여 모시다. 또는 소중히 대하다.
☆
Động từ
🌏 CUNG KÍNH: Cung kính phục vụ. Hoặc đối xử một cách quan trọng. -
ㅂㄷㄷ (
부도덕
)
: 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI ĐẠO ĐỨC: Việc trái với đạo đức hoặc không mang tính đạo đức. -
ㅂㄷㄷ (
벽돌담
)
: 집이나 건물 등의 둘레를 둘러막기 위하여 벽돌로 쌓은 담.
Danh từ
🌏 TƯỜNG GẠCH: Bức tường xây bằng gạch để bao chặn chu vi của tòa nhà hay nhà ở v.v... -
ㅂㄷㄷ (
별동대
)
: 특별한 작전을 수행하기 위해 독자적으로 행동하는 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI BIỆT ĐỘNG: Đội hành động một cách độc lập để thực hiện tác chiến đặc biệt. -
ㅂㄷㄷ (
바둑돌
)
: 바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.
Danh từ
🌏 QUÂN CỜ VÂY: Hạt đá nhỏ dẹt và tròn dùng để chơi cờ vây. -
ㅂㄷㄷ (
빗대다
)
: 어떤 것을 직접 말하지 않고 비슷한 것을 끌어와 그것에 비유해서 말하거나 에둘러서 말하다.
Động từ
🌏 ÁM CHỈ, NÓI BÓNG GIÓ: Không nói trực tiếp điều nào đó mà dẫn ra điều tương tự để ví như điều đó hoặc nói vòng vo. -
ㅂㄷㄷ (
복되다
)
: 복을 받아 기쁘고 즐거우며 걱정이나 탈이 없다.
Tính từ
🌏 CÓ PHÚC, CÓ PHƯỚC: Được hưởng phúc nên rất vui vẻ, thoải mái và không có lo lắng hay buồn phiền. -
ㅂㄷㄷ (
보듬다
)
: 가슴에 닿도록 꼭 안다.
Động từ
🌏 ÔM GHÌ, ÔM SIẾT, ÔM CỨNG: Ôm chặt sát vào ngực. -
ㅂㄷㄷ (
부딪다
)
: 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다.
Động từ
🌏 VA ĐẬP, ĐÂM SẦM: Chạm trực diện rất mạnh. Hoặc làm cho chạm trực diện.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23)