🌟 부딪다

Động từ  

1. 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다.

1. VA ĐẬP, ĐÂM SẦM: Chạm trực diện rất mạnh. Hoặc làm cho chạm trực diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부딪는 소리.
    The sound of hitting.
  • 선수들이 부딪다.
    The players bump into each other.
  • 머리를 부딪다.
    Hit the head.
  • 이마를 부딪다.
    Strike one's forehead.
  • 잔을 부딪다.
    Hit a glass.
  • 자동차에 부딪다.
    Bump into a car.
  • 사람에게 부딪다.
    Run into a person.
  • 자전거와 부딪다.
    Bumping into a bicycle.
  • 나는 친구들과 잔을 부딪으며 술을 마셨다.
    I drank with my friends, bumping glasses.
  • 어머니가 설거지를 하시는지 부엌에서 그릇들이 서로 부딪는 소리가 난다.
    There's the sound of bowls bumping into each other in the kitchen as if your mother was washing the dishes.
  • 밖에서 무슨 소리 나지 않아?
    Don't you hear anything outside?
    나뭇가지가 바람에 흔들려서 창문에 부딪으며 내는 소리인 것 같아.
    I think it's the sound of a branch swaying in the wind and bumping into a window.

2. 예상치 못한 일이나 상황을 직접 당하거나 접하다.

2. ĐỤNG PHẢI, VƯỚNG VÀO: Trực tiếp gặp phải hoặc tiếp xúc với công việc hay tình huống không dự tính được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도전에 부딪다.
    Meet the challenge.
  • 반대에 부딪다.
    Run into opposition.
  • 어려움에 부딪다.
    Run into difficulties.
  • 분노와 부딪다.
    Bumping into anger.
  • 절망과 부딪다.
    Run into despair.
  • 아이는 성장을 하며 부딪는 어려움을 극복하고 어른이 되었다.
    The child grew up, overcame the difficulties he faced and became an adult.
  • 승규는 절망적인 상황과 부딪게 되었지만 침착하게 대처하여 그 상황을 벗어날 수 있었다.
    Seung-gyu was confronted with a hopeless situation, but he was able to get out of it by dealing with it calmly.
  • 마주치고 싶지 않은 사람을 우연히 만나면 어떻게 해야 할까?
    What should i do if i run into someone i don't want to encounter?
    만약 그런 상황에 부딪게 되면 태연한 척해야지.
    If you're in a situation like that, you're gonna pretend you're not.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부딪다 (부딛따) 부딪어 (부디저) 부딪으니 (부디즈니) 부딪는 (부딘는)
📚 Từ phái sinh: 부딪히다: 매우 세게 마주 닿게 되다., 예상치 못한 일이나 상황을 직접 당하거나 접하게…


🗣️ 부딪다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부딪다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4)