🌟 부딪히다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부딪히다 (
부디치다
) • 부딪히어 (부디치어
부디치여
) 부딪혀 (부디처
) • 부딪히니 (부디치니
)
📚 Từ phái sinh: • 부딪다: 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다., 예상치 못한 일이나 상황을 직접…
📚 thể loại: Vấn đề xã hội
🗣️ 부딪히다 @ Giải nghĩa
🗣️ 부딪히다 @ Ví dụ cụ thể
- 앞사람과 부딪히다. [앞사람]
- 뱃전에 파도가 부딪히다. [뱃전]
- 털썩하며 부딪히다. [털썩하다]
- 따끔따끔 부딪히다. [따끔따끔]
- 털털대며 부딪히다. [털털대다]
- 빙산에 부딪히다. [빙산 (氷山)]
- 서걱서걱하며 부딪히다. [서걱서걱하다]
- 딱 부딪히다. [딱]
- 딱딱거리며 부딪히다. [딱딱거리다]
- 딱딱 부딪히다. [딱딱]
- 덜커덕덜커덕 부딪히다. [덜커덕덜커덕]
- 덜커덩덜커덩 부딪히다. [덜커덩덜커덩]
- 이빨이 부딪히다. [이빨]
- 급회전하고 부딪히다. [급회전하다 (急回轉하다)]
- 골반뼈를 부딪히다. [골반뼈 (骨盤뼈)]
- 곤란에 부딪히다. [곤란 (困難▽)]
- 서걱서걱 부딪히다. [서걱서걱]
- 털털하며 부딪히다. [털털하다]
- 중도에 부딪히다. [중도 (中途)]
- 문제에 부딪히다. [문제 (問題)]
- 두개골이 부딪히다. [두개골 (頭蓋骨)]
- 털털거리며 부딪히다. [털털거리다]
- 딸각 부딪히다. [딸각]
- 징에 부딪히다. [징]
- 철썩철썩 부딪히다. [철썩철썩]
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 부딪히다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81)