🌟 급회전하다 (急回轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급회전하다 (
그푀전하다
) • 급회전하다 (그풰전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급회전(急回轉): 갑자기 돎.
🌷 ㄱㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 급회전하다
-
ㄱㅎㅈㅎㄷ (
급회전하다
)
: 갑자기 돌다. 또는 갑자기 돌리다.
Động từ
🌏 QUAY NHANH, QUAY GẤP: Quay vòng một cách bất ngờ.
• Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86)