🌟

Danh từ  

1. 신발 밑창이나 말굽 등에 박는 쇠로 만든 못.

1. ĐINH GĂM, ĐINH ĐẾ GIÀY: Đinh đóng ở móng ngựa hay đế giày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말발굽의 .
    The gong of horses'.
  • Google translate 신발의 .
    The gong of the shoe.
  • Google translate 이 닳다.
    The gongs wear out.
  • Google translate 을 박다.
    Put a gong in.
  • Google translate 에 부딪히다.
    Hit a gong.
  • Google translate 길을 가다가 누군가의 발에 채였는데 신발에 을 박았는지 다리가 너무 아팠다.
    I was hit by someone's foot on the road, and my legs hurt so much that i had a gong in my shoes.
  • Google translate 신발 밑창에 을 박았더니 튼튼하기는 한데 걸을 때마다 소리가 난다.
    I've got a gong stuck in the sole of my shoe and it's strong, but every time i walk, i hear a sound.
  • Google translate 저 춤은 신발에 박은 소리가 나는 게 일품이구나.
    That dance has the best sound of a gong stuck in your shoe.
    Google translate 응. 외국에서 유행하는 춤인데 경쾌하면서 신이 나서 참 좋아.
    Yeah. it's a popular dance in foreign countries, but i like it because it's cheerful and exciting.

징: cleat,びょう【鋲】,clou,taco, tapón,وتد,гутлын тах, төмөр тах,đinh găm, đinh đế giày,หมุดเหล็ก, แผ่นเหล็ก, ชิ้นเหล็ก,,подошвенный гвоздь,鞋钉,马掌钉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 요즘에는 플라스틱 등으로 된 것을 사용하기도 한다.

Start

End


Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76)