🌟

Danh từ  

1. 신발 밑창이나 말굽 등에 박는 쇠로 만든 못.

1. ĐINH GĂM, ĐINH ĐẾ GIÀY: Đinh đóng ở móng ngựa hay đế giày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말발굽의 .
    The gong of horses'.
  • 신발의 .
    The gong of the shoe.
  • 이 닳다.
    The gongs wear out.
  • 을 박다.
    Put a gong in.
  • 에 부딪히다.
    Hit a gong.
  • 길을 가다가 누군가의 발에 채였는데 신발에 을 박았는지 다리가 너무 아팠다.
    I was hit by someone's foot on the road, and my legs hurt so much that i had a gong in my shoes.
  • 신발 밑창에 을 박았더니 튼튼하기는 한데 걸을 때마다 소리가 난다.
    I've got a gong stuck in the sole of my shoe and it's strong, but every time i walk, i hear a sound.
  • 저 춤은 신발에 박은 소리가 나는 게 일품이구나.
    That dance has the best sound of a gong stuck in your shoe.
    응. 외국에서 유행하는 춤인데 경쾌하면서 신이 나서 참 좋아.
    Yeah. it's a popular dance in foreign countries, but i like it because it's cheerful and exciting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 요즘에는 플라스틱 등으로 된 것을 사용하기도 한다.

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101)