🌟 털썩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털썩하다 (
털써카다
)
📚 Từ phái sinh: • 털썩: 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리. 또는 그 모양., 크고 두툼한 물건이 갑…
🌷 ㅌㅆㅎㄷ: Initial sound 털썩하다
-
ㅌㅆㅎㄷ (
털썩하다
)
: 갑자기 주저앉는 소리가 나다.
Động từ
🌏 (NGỒI) PHỊCH: Tiếng đột nhiên thả người ngồi xuống phát ra.
• Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)