🌟 털썩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털썩하다 (
털써카다
)
📚 Từ phái sinh: • 털썩: 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리. 또는 그 모양., 크고 두툼한 물건이 갑…
🌷 ㅌㅆㅎㄷ: Initial sound 털썩하다
-
ㅌㅆㅎㄷ (
털썩하다
)
: 갑자기 주저앉는 소리가 나다.
Động từ
🌏 (NGỒI) PHỊCH: Tiếng đột nhiên thả người ngồi xuống phát ra.
• Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28)