🌟 털썩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털썩하다 (
털써카다
)
📚 Từ phái sinh: • 털썩: 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리. 또는 그 모양., 크고 두툼한 물건이 갑…
🌷 ㅌㅆㅎㄷ: Initial sound 털썩하다
-
ㅌㅆㅎㄷ (
털썩하다
)
: 갑자기 주저앉는 소리가 나다.
Động từ
🌏 (NGỒI) PHỊCH: Tiếng đột nhiên thả người ngồi xuống phát ra.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121)