🌟 떠받히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠받히다 (
떠바치다
) • 떠받히어 (떠바치어
떠바치여
) 떠받혀 (떠바처
) • 떠받히니 (떠바치니
)
📚 Từ phái sinh: • 떠받다: 머리나 뿔로 세게 밀어 부딪치다.
🌷 ㄸㅂㅎㄷ: Initial sound 떠받히다
-
ㄸㅂㅎㄷ (
따분하다
)
: 재미가 없어 지루하고 답답하다.
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, CHÁN NGẮT, TẺ NGẮT, BUỒN NẢN: Buồn chán và bực bội vì không thú vị. -
ㄸㅂㅎㄷ (
떠받히다
)
: 머리나 뿔에 세게 밀려 부딪히다.
Động từ
🌏 BỊ HÚC: Bị đẩy và bị va mạnh bởi đầu hoặc sừng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204)