🌟 따분하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따분하다 (
따분하다
) • 따분한 (따분한
) • 따분하여 (따분하여
) 따분해 (따분해
) • 따분하니 (따분하니
) • 따분합니다 (따분함니다
)
🗣️ 따분하다 @ Giải nghĩa
- 지루하다 : 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
🗣️ 따분하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅂㅎㄷ: Initial sound 따분하다
-
ㄸㅂㅎㄷ (
따분하다
)
: 재미가 없어 지루하고 답답하다.
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, CHÁN NGẮT, TẺ NGẮT, BUỒN NẢN: Buồn chán và bực bội vì không thú vị. -
ㄸㅂㅎㄷ (
떠받히다
)
: 머리나 뿔에 세게 밀려 부딪히다.
Động từ
🌏 BỊ HÚC: Bị đẩy và bị va mạnh bởi đầu hoặc sừng.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28)