🌟 노상

Phó từ  

1. 언제나 변함없이 줄곧.

1. LUÔN LUÔN, LÚC NÀO CŨNG, LIÊN TỤC: Luôn luôn tiếp diễn không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노상 걱정인 일.
    Roadside worries.
  • Google translate 노상 대하는 사람.
    Someone who treats the street.
  • Google translate 노상 웃는 얼굴.
    A smiling face.
  • Google translate 노상 똑같다.
    It's the same on the road.
  • Google translate 노상 변함이 없다.
    No change on the road.
  • Google translate 하루하루가 노상 같은 일의 연속이어서 따분하다.
    I'm bored every day because it's a series of road-like things.
  • Google translate 기타를 아무리 연습해도 실력이 노상 늘지 않아서 걱정이다.
    No matter how much i practice playing the guitar, i'm worried that my skills won't improve.
  • Google translate 너 또 먹어? 조금 전에 나랑 밥 먹었잖아.
    Are you eating again? you just ate with me.
    Google translate 난 왜 이렇게 먹어도 먹어도 노상 배가 고픈지 모르겠어.
    I don't know why i'm hungry no matter how much i eat.
Từ đồng nghĩa 늘: 언제나 변함이 없이 항상., 평소에 자주.
Từ đồng nghĩa 항상(恒常): 어느 때에나 변함없이.

노상: always,いつも。つねに【常に】,toujours, constamment, sans cesse, invariablement, ordinairement, normalement, habituellement, d'ordinaire, d'habitude,siempre, constantemente, normalmente, por lo general,دائما,дандаа, ямагт, үргэлж,luôn luôn, lúc nào cũng, liên tục,ตลอด, ตลอดไป, เสมอ, สม่ำเสมอ,senantiasa, selalu,всё время; постоянно; всегда; неизменно; по-прежнему,老是,总是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노상 (노상)

🗣️ 노상 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)